Có 2 kết quả:
叵奈 phả nại • 叵耐 phả nại
Từ điển trích dẫn
1. Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: “phả nại” 叵耐, “phả nại” 頗奈, “phả nại” 尀奈, “phả nại” 頗耐, “khả nại” 可奈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biết làm sao.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0