Có 2 kết quả:
叵奈 phả nại • 叵耐 phả nại
Từ điển trích dẫn
1. Không chịu đựng nổi. § Cũng viết là: “phả nại” 叵耐, “phả nại” 頗奈, “phả nại” 尀奈, “phả nại” 頗耐, “khả nại” 可奈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biết làm sao.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng